Home > Term: dữ liệu vectơ
dữ liệu vectơ
Một loại dữ liệu không gian sử dụng một hệ thống toạ độ để đại diện cho một điểm, đường hoặc đa giác (khu vực).
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Agriculture
- Category: General agriculture
- Company: USDA
0
Δημιουργός
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)