Home > Term: Thượng lưu
Thượng lưu
Theo hướng mà từ đó một chất lưu chảy.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Weather
- Category: Meteorology
- Company: AMS
0
Δημιουργός
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)
Theo hướng mà từ đó một chất lưu chảy.
(Hanoi, Vietnam)