Home >  Term: thẳng đứng
thẳng đứng

1) vị trí theo chiều dọc. 2) kim loại hỗ trợ cho màn cửa.

0 0

Δημιουργός

  • JakeLam
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29427 points
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.