Home > Term: giao thông vận tải thỏa thuận
giao thông vận tải thỏa thuận
Bất kỳ thỏa thuận hợp đồng cho việc vận chuyển khí đốt tự nhiên và/hoặc bổ sung giữa điểm cho một khoản phí.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Ενέργεια
- Category: Άνθρακας; Φυσικό αέριο; Πετρέλαιο
- Company: EIA
0
Δημιουργός
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)