Home > Term: mẫu
mẫu
1) Trong các ứng dụng máy tính: một giao diện tiêu chuẩn có thể được sử dụng để tạo tài liệu mới, kế hoạch vv.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Ιατρικές συσκευές
- Category: Radiology equipment
- Company: Varian
0
Δημιουργός
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)