Home >  Term: Switcher
Switcher

1) Kỹ sư (Giám đốc kỹ thuật) người chuyển từ máy ảnh sang máy ảnh. 2) Bảng điều khiển với các nút cho phép chuyển đổi từ một máy ảnh hoặc nguồn âm thanh khác.

0 0

Δημιουργός

  • HuongPhùng
  • (Ho Chi Minh, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29831 points
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.