Home > Term: đứng bàn
đứng bàn
một bảng hiển thị số lượng cây của loài và đường kính các lớp mỗi đơn vị diện tích của một đứng.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Agriculture
- Category: General agriculture
- Company: USDA
0
Δημιουργός
- Nguyet
- 100% positive feedback