Home >  Term: staccato
staccato

Ngắn gọn, tách ra ghi chú, đánh dấu bằng một dấu chấm trên chúng.

0 0

Δημιουργός

  • Nguyet
  •  (V.I.P) 34532 points
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.