Home > Term: mẫu đất
mẫu đất
Một mẫu đại diện từ các diện tích, một lĩnh vực, hay các phần của một lĩnh vực mà từ đó các tính chất vật lý, sinh học và hóa học có thể được xác định.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Earth science
- Category: Soil science
- Company: Soil Science Society of America
0
Δημιουργός
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)