Home > Term: kết xuất ảnh chụp
kết xuất ảnh chụp
Một bãi chứa năng động của nội dung của một hoặc nhiều các lĩnh vực quy định lí.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Υπολογιστές; Software
- Category: Software engineering
- Organization: IEEE Computer Society
0
Δημιουργός
- Nguyet
- 100% positive feedback