Home > Term: Sampler
Sampler
Thiết bị điện tử digitizes, lưu trữ và chơi lại âm thanh.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Μουσική
- Category: General music
- Company: Sony Music Entertainment
0
Δημιουργός
- Nguyet
- 100% positive feedback