Home > Term: Kích thước mẫu (n)
Kích thước mẫu (n)
Số đơn vị trong một mẫu.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Quality management
- Category: Six Sigma
- Organization: ASQ
0
Δημιουργός
- Nguyet
- 100% positive feedback
Số đơn vị trong một mẫu.