Home > Term: Rickey
Rickey
Được một thức uống làm bằng nước chanh (đôi khi chanh), soda nước và rượu, thường gin hoặc whiskey. Nếu đường được thêm, thức uống sẽ trở thành một Tom collins. a nonalcoholic rickey luôn có đường hoặc xi-rô đường thêm vào nó.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Culinary arts
- Category: Cooking
- Company: Barrons Educational Series
0
Δημιουργός
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)