Home >  Term: rappel
rappel

Quá trình mà một nhà leo núi có thể xuống trên một sợi dây cố định bằng cách sử dụng một thiết bị ma sát. Còn được gọi là Abseil hoặc roping xuống. .

0 0

Δημιουργός

  • HuongPhùng
  • (Ho Chi Minh, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29831 points
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.