Home > Term: rainfed nông nghiệp
rainfed nông nghiệp
Một hệ thống sản xuất cây trồng mà không có việc sử dụng công trình thủy lợi.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Agriculture
- Category: General agriculture
- Company: USDA
0
Δημιουργός
- Nguyet
- 100% positive feedback