Home > Term: phóng xạ
phóng xạ
Tự phát phân rã hay tan vỡ của một hạt nhân nguyên tử không ổn định đi kèm với bức xạ bức xạ.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Fire safety
- Category: Prevention & protection
- Company: NFPA
0
Δημιουργός
- Nguyet
- 100% positive feedback