Home > Term: nhanh chóng chuyển đổi
nhanh chóng chuyển đổi
Khả năng thay đổi dụng cụ và đồ đạc nhanh chóng (thường trong vòng vài phút) để nhiều sản phẩm có thể được chạy trên cùng một máy.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Quality management
- Category: Six Sigma
- Organization: ASQ
0
Δημιουργός
- Nguyet
- 100% positive feedback