Home >  Term: tương ứng shelving
tương ứng shelving

Một vũ trụ thủ quản lý tục mà sử dụng chia sẻ của bán hàng để xác định số lượng các facings cho một sản phẩm trên một kệ.

0 0
  • Μέρος του λόγου: noun
  • Κλάδος/Τομέας: Retail
  • Category: Supermarkets
  • Company: FMI

Δημιουργός

  • HuongPhùng
  • (Ho Chi Minh, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29831 points
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.