Home > Term: dân số
dân số
Số lượng cá nhân của một loài cụ thể mà sống trong một khu vực được xác định.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Fishing
- Category: Marine fishery
- Organization: NOAA
0
Δημιουργός
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)