Home > Term: thực vật cộng đồng
thực vật cộng đồng
Dân số (loài) mà sống trong cùng môi trường sống hoặc môi trường, thông thường với một hoặc nhiều loài thống trị cây khác nhau.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Agriculture
- Category: General agriculture
- Company: USDA
0
Δημιουργός
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)