Home > Term: dầu khí
dầu khí
Một bảng thuật ngữ bao gồm tất cả dầu mỏ và sản phẩm liên kết được sử dụng bởi các lực lượng vũ trang.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Στρατιωτικά
- Category: Peace keeping
- Company: United Nations
0
Δημιουργός
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)