Home > Term: trên móc
trên móc
Để ngắt kết nối khỏi mạng lưới điện thoại chuyển công cộng.
- Μέρος του λόγου: verb
- Κλάδος/Τομέας: Fire safety
- Category: Prevention & protection
- Company: NFPA
0
Δημιουργός
- Nguyet
- 100% positive feedback