Home > Term: Kim băng
Kim băng
1. Tương tự như ngọn nến băng. 2. Giống như frazil.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Weather
- Category: Meteorology
- Company: AMS
0
Δημιουργός
- Nguyet
- 100% positive feedback
1. Tương tự như ngọn nến băng. 2. Giống như frazil.