Home > Term: thịt cừu
thịt cừu
Thịt từ cừu nhiều hơn một năm tuổi.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Τροφιμα
- Category: Food safety
- Company: USDA
0
Δημιουργός
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)