Home > Term: trung bình di chuyển
trung bình di chuyển
Một chuỗi trung bình tính từ các bộ phận của một loạt các dữ liệu. Trong một biểu đồ, một di chuyển trung bình smooths biến động trong dữ liệu, đang do đó hiện mô hình hay xu hướng nhiều hơn rõ ràng.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Software
- Category: Accounting software
- Company: Microsoft
0
Δημιουργός
- Namstudio
- 100% positive feedback