Home > Term: đang nạp
đang nạp
Số lượng gây ô nhiễm vật chất thải ra vào một cơ thể của nước.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Περιβάλλον
- Category: Environment statistics
- Company: United Nations
0
Δημιουργός
- Nguyet
- 100% positive feedback