Home > Term: Kevlar
Kevlar
Một sợi tổng hợp (aramid) của rất cao độ bền, dệt vào áo khoác đạn, đúc thành rắn tấm áo giáp nhẹ (từ máy bay đến mũ bảo hiểm)
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Στρατιωτικά
- Category: Peace keeping
- Company: United Nations
0
Δημιουργός
- Nguyet
- 100% positive feedback