Home > Term: eo đất
eo đất
Một dải đất kết nối hai khối lượng đất lớn hơn, chẳng hạn như eo đất Panama hẹp.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Natural environment
- Category: Coral reefs
- Organization: NOAA
0
Δημιουργός
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)