Home > Term: isodose cấp
isodose cấp
Một giá trị (trong Gy hoặc trong % của liều thuốc theo toa) mà một đường viền isodose sẽ được hiển thị.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Ιατρικές συσκευές
- Category: Radiology equipment
- Company: Varian
0
Δημιουργός
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)