Home > Term: thanh tra
thanh tra
Một thanh tra của chương trình.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Τροφιμα
- Category: Food safety
- Company: USDA
0
Δημιουργός
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)
Một thanh tra của chương trình.
(Hanoi, Vietnam)