Home > Term: năng suất
năng suất
Năng suất, dựa trên mức hàng quý đặt thời gian bốn. Để xác định sản lượng, phân chia cổ tức hàng năm bởi giá cổ phiếu. Một số kết quả được thể hiện như một tỷ lệ phần trăm. Xem: Năng suất cổ tức.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Financial services
- Category: General Finance
- Company: Bloomberg
0
Δημιουργός
- Nguyencongdieu
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)