Home > Term: dữ liệu tại chỗ
dữ liệu tại chỗ
Các phép đo được thực hiện tại vị trí thực tế của đối tượng hoặc vật liệu đo, ngược lại với viễn thám.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Natural environment
- Category: Coral reefs
- Organization: NOAA
0
Δημιουργός
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)