Home > Term: âm thanh nhập vai
âm thanh nhập vai
Tái tạo âm thanh hoặc thế hệ mà dường như bao quanh một nghe. Xem cũng âm thanh vòm.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Software; Υπολογιστές
- Category: Operating systems
- Company: Apple
0
Δημιουργός
- Nguyet
- 100% positive feedback