Home > Term: hypural tấm
hypural tấm
Trong loài cá, các tấm xương dẹt cuối hậu thuật cột.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Natural environment
- Category: Coral reefs
- Organization: NOAA
0
Δημιουργός
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)