Home > Term: humectant
humectant
Một chất bổ sung vào thực phẩm để giúp duy trì độ ẩm và mềm kết cấu. Một ví dụ là glycerine, mà có thể được sử dụng trong đồ ăn nhẹ khô thịt.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Τροφιμα
- Category: Food safety
- Company: USDA
0
Δημιουργός
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)