Home > Term: tản nhiệt
tản nhiệt
Một phần của môi trường lớn hoặc mát mẻ, đủ để hấp thụ một lượng nhiệt lớn. Tự nhiên hệ thống sử dụng nước, không khí và đất như nhiệt chìm.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Περιβάλλον
- Category: Environment statistics
- Company: United Nations
0
Δημιουργός
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)