Home > Term: phần cứng
phần cứng
Các máy, dây điện, và các thành phần vật lý của một máy tính hoặc hệ thống điện tử.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Υπολογιστές
- Category: Tablet PC
- Company: Samsung Electronics
0
Δημιουργός
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)