Home > Term: dây
dây
Một mảnh thiết bị, bao gồm dây hoặc quai và khóa, phù hợp với một cách an toàn trên đầu của một động vật như ngựa hay bò, dùng trong xử lý và dẫn động vật từ nơi này đến nơi.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Fire safety
- Category: Prevention & protection
- Company: NFPA
0
Δημιουργός
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)