Home > Term: tạm dừng
tạm dừng
(1) Nhất thường, đồng nghĩa stop.~(2) ít phổ biến, là một từ đồng nghĩa cho tạm dừng.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Υπολογιστές; Software
- Category: Software engineering
- Organization: IEEE Computer Society
0
Δημιουργός
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)