Home > Term: mặt đất truthing
mặt đất truthing
Đo đạc thực hiện trên mặt đất hoặc trên biển để hiệu chỉnh, so sánh hoặc xác minh quan sát thực hiện từ vệ tinh hoặc máy bay.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Natural environment
- Category: Coral reefs
- Organization: NOAA
0
Δημιουργός
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)