Home > Term: bản đồ lưới
bản đồ lưới
Một lần xem kế hoạch của một khu vực với một hệ thống hình vuông (đánh số và chư) chồng để cung cấp một tham chiếu cố định đến bất kỳ điểm nào trong khu vực.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Fire safety
- Category: Prevention & protection
- Company: NFPA
0
Δημιουργός
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)