Home > Term: glycophytes
glycophytes
Nonhalophytic thực vật hoặc thực vật mà không phát triển tốt khi áp lực thẩm thấu của giải pháp đất lên trên hai quầy bar.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Agriculture
- Category: Rice science
- Company: IRRI
0
Δημιουργός
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)