Home > Term: fluidize
fluidize
Để duy trì một giường của mịn chia các hạt rắn trong đình chỉ điện thoại di động bằng cách thổi không khí hoặc khí qua giường lúc tốc các hạt riêng biệt và cư xử giống như một chất lỏng.
- Μέρος του λόγου: verb
- Κλάδος/Τομέας: Fire safety
- Category: Prevention & protection
- Company: NFPA
0
Δημιουργός
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)