Home > Term: đèn flash
đèn flash
Một loại bộ nhớ thay, thường được sử dụng trên hệ thống nhúng. Xem cũng nhỏ gọn đĩa flash.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Ιατρικές συσκευές
- Category: Radiology equipment
- Company: Varian
0
Δημιουργός
- Nguyet
- 100% positive feedback