Home > Term: hoàn thành mặt đất
hoàn thành mặt đất
Mức độ mặt đất đã hoàn thành (trái đất hoặc bề mặt trên mặt đất).
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Fire safety
- Category: Prevention & protection
- Company: NFPA
0
Δημιουργός
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)