Home > Term: lên men
lên men
Quá trình trao đổi chất trong đó một hợp chất hữu cơ phục vụ như là một nhà tài trợ điện tử và điện tử cuối cùng tìm.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Earth science
- Category: Soil science
- Company: Soil Science Society of America
0
Δημιουργός
- Nguyet
- 100% positive feedback