Home > Term: faceshield
faceshield
Thiết bị bảo vệ thường được dự định để che chắn khuôn mặt của người mặc, hay phần đó, thêm vào mắt từ nguy hiểm nhất định, tùy thuộc vào loại faceshield.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Fire safety
- Category: Prevention & protection
- Company: NFPA
0
Δημιουργός
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)