Home > Term: encrusting thuộc địa
encrusting thuộc địa
Một thuộc địa mỏng mà tuân thủ chặt chẽ và là gắn liền với chất nền.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Natural environment
- Category: Coral reefs
- Organization: NOAA
0
Δημιουργός
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)