Home > Term: thời gian chết
thời gian chết
Khoảng thời gian trong đó một đơn vị chức năng là không hoạt động.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Τηλεπικοινωνίες
- Category: General telecom
- Company: ATIS
0
Δημιουργός
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)