Home > Term: dispatching
dispatching
Một quá trình mà theo đó một báo động được trả lời tại Trung tâm truyền thông retransmitted để phản ứng khẩn cấp cơ sở (ERFs) hoặc để phản ứng khẩn cấp đơn vị (ERUs) trong lĩnh vực này.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Fire safety
- Category: Prevention & protection
- Company: NFPA
0
Δημιουργός
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)